Nghĩa tiếng Việt của từ insufficient, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.səˈfɪʃ.ənt/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.səˈfɪʃ.ənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không đủ, không đầy đủ
Contoh: The amount of food was insufficient for the number of guests. (Jumlah makanan tidak mencukupi untuk jumlah tamu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'insufficientia', từ 'insufficient-' của 'insufficientem', kết hợp với hậu tố '-ent'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến tình huống mà bạn thấy số lượng của một thứ gì đó không đủ cho nhu cầu sử dụng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: inadequate, lacking, deficient
Từ trái nghĩa:
- tính từ: sufficient, adequate, enough
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- insufficient funds (số dư không đủ)
- insufficient resources (nguồn lực không đủ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The evidence was insufficient to prove his guilt. (Bukti tidak mencukupi untuk membuktikan kesalahannya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small village where the annual harvest was always insufficient due to poor weather conditions. The villagers had to find ways to supplement their food supply to survive the winter. (Dahulu kala, ada sebuah desa kecil di mana panen tahunan selalu tidak mencukupi karena kondisi cuaca yang buruk. Penduduk desa harus mencari cara untuk melengkapi pasokan makanan mereka untuk bertahan di musim dingin.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ nơi mà mùa màng hằng năm luôn không đủ do điều kiện thời tiết xấu. Dân làng phải tìm cách bổ sung lương thực của họ để sống qua mùa đông.