Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ insulate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪn.sə.leɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈɪn.sjʊ.leɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm cách điện, cách nhiệt
        Contoh: They insulated the house to keep it warm. (Họ cách nhiệt ngôi nhà để giữ ấm.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'insula' nghĩa là 'đảo', kết hợp với hậu tố '-ate' để tạo thành động từ 'insulate' có nghĩa là 'tạo ra sự cô lập'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bảo vệ môi trường bên trong của một căn nhà hoặc thiết bị bằng cách sử dụng vật liệu cách nhiệt.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: isolate, shield, protect

Từ trái nghĩa:

  • động từ: expose, uncover

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • insulate against heat (cách nhiệt chống nóng)
  • insulate from cold (cách nhiệt chống lạnh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The wires are insulated with rubber. (Dây điện được cách điện bằng cao su.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a cold winter, a family decided to insulate their old house to keep the warmth inside. They used various materials to insulate the walls, floors, and ceilings, making their home cozy and comfortable throughout the winter. (Một hôm trong mùa đông lạnh giá, một gia đình quyết định cách nhiệt ngôi nhà cũ của họ để giữ ấm. Họ sử dụng nhiều loại vật liệu để cách nhiệt tường, sàn và trần nhà, làm cho ngôi nhà ấm áp và thoải mái suốt mùa đông.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một mùa đông lạnh giá, một gia đình quyết định cách nhiệt ngôi nhà cũ của họ để giữ ấm. Họ sử dụng nhiều loại vật liệu để cách nhiệt tường, sàn và trần nhà, làm cho ngôi nhà ấm áp và thoải mái suốt mùa đông.