Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ insulator, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪns.jə.leɪ.t̬ɚ/

🔈Phát âm Anh: /ˈɪn.sjə.leɪ.tə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):vật liệu hoặc thiết bị ngăn cản dòng điện hoặc nhiệt đi qua
        Contoh: Glass is a poor insulator against heat. (Kaca adalah insulator panas yang buruk.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'insula' có nghĩa là 'ngôi nhà', kết hợp với hậu tố '-ator' để tạo ra từ 'insulator'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một vật liệu như bông thủy tinh được sử dụng để giữ ấm trong áo khoác vào mùa đông.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: isolator, barrier

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: conductor

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • thermal insulator (chất cách nhiệt)
  • electric insulator (chất cách điện)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The insulator prevents the flow of electricity in the wires. (Isolator mencegah aliran listrik dalam kabel.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a cold winter, a group of scientists was trying to find a material that could keep their lab warm without using too much energy. They discovered an amazing insulator that not only kept the heat in but also prevented any electrical interference. This discovery helped them continue their experiments without any disruptions.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, vào một mùa đông lạnh giá, một nhóm các nhà khoa học đang cố gắng tìm một vật liệu có thể giữ ấm phòng thí nghiệm của họ mà không sử dụng quá nhiều năng lượng. Họ phát hiện ra một chất cách nhiệt tuyệt vời không chỉ giữ được nhiệt mà còn ngăn chặn được sự can thiệp của điện. Khám phá này giúp họ tiếp tục các thí nghiệm mà không bị gián đoạn.