Nghĩa tiếng Việt của từ insulin, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪn.sə.lɪn/
🔈Phát âm Anh: /ˈɪn.sjʊ.lɪn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loại hormone được sản xuất bởi tuyến tụy, có vai trò chính trong quá trình trao đổi chất của cơ thể
Contoh: People with diabetes need to monitor their insulin levels. (Người mắc bệnh tiểu đường cần theo dõi nồng độ insulin của mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ tiếng Latin 'insula' nghĩa là 'ngôi nhà', liên quan đến việc tuyến tụy được coi là 'ngôi nhà' của insulin.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc insulin được sản xuất trong tuyến tụy và có tác dụng điều hòa lượng đường trong máu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- hormone điều hòa đường huyết
Từ trái nghĩa:
- hormone tăng đường huyết
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- insulin resistance (sự kháng cự insulin)
- insulin therapy (liệu trình insulin)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: Insulin helps the body use glucose for energy. (Insulin giúp cơ thể sử dụng glucose làm năng lượng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a hormone named Insulin who lived in the pancreas. His job was to help the body use glucose for energy. One day, a person with diabetes needed more Insulin to balance their blood sugar levels. Insulin worked hard to ensure the body stayed healthy.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một hormone tên là Insulin sống trong tuyến tụy. Công việc của anh ta là giúp cơ thể sử dụng glucose làm năng lượng. Một ngày, một người mắc bệnh tiểu đường cần nhiều Insulin hơn để cân bằng lượng đường trong máu. Insulin làm việc chăm chỉ để đảm bảo sức khỏe của cơ thể.