Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ insult, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈsʌlt/

🔈Phát âm Anh: /ɪnˈsʌlt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lời xúc phạm, lời lăng mạ
        Contoh: His words were an insult to the audience. (Kata-kata dia adalah sebuah hinaan bagi para penonton.)
  • động từ (v.):xúc phạm, lăng mạ
        Contoh: He insulted her by calling her names. (Dia xúc phạm cô ấy bằng cách gọi tên cô ấy.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'insultare', có nghĩa là 'nhảy lên', 'tấn công bằng lời nói'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà bạn nghe lời nói rất tục tĩu, khiến bạn cảm thấy khó chịu.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: offense, disrespect
  • động từ: offend, disrespect

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: compliment, praise
  • động từ: compliment, praise

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • add insult to injury (làm tổn thương nặng hơn)
  • insulting behavior (hành vi xúc phạm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The insult made her cry. (Hàng mạnh khiến cô ấy khóc.)
  • động từ: He insulted the waiter and was asked to leave. (Anh ta xúc phạm người phục vụ và bị yêu cầu rời đi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who loved to insult others. One day, he insulted a wise old man, not knowing that the old man was a wizard. The wizard turned him into a statue as an insult to his behavior. The man learned his lesson and never insulted anyone again.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông thích xúc phạm người khác. Một ngày nọ, anh ta xúc phạm một người đàn ông già khôn ngoan, không biết rằng ông già đó là một phù thủy. Phù thủy biến anh ta thành một tượng đá như một lời xúc phạm đối với hành vi của anh ta. Anh ta học được bài học và không bao giờ xúc phạm ai nữa.