Nghĩa tiếng Việt của từ insurance, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈʃʊrəns/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈʃʊərəns/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):hệ thống hoặc khoản bồi thường tiền cho những rủi ro, thiệt hại hoặc chết chóc
Contoh: He bought health insurance for his family. (Anh ấy mua bảo hiểm y tế cho gia đình mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'insecurus', từ 'in-' (không) và 'securus' (an toàn), kết hợp với hậu tố '-ance'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến việc bạn đang mua một khoản bảo hiểm cho xe của mình, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'bảo hiểm'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: assurance, coverage, protection
Từ trái nghĩa:
- danh từ: risk, danger, hazard
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- health insurance (bảo hiểm y tế)
- car insurance (bảo hiểm xe hơi)
- life insurance (bảo hiểm tử kỵ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Many people buy insurance to protect their homes. (Nhiều người mua bảo hiểm để bảo vệ ngôi nhà của họ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man named John who worked hard to provide for his family. He knew that life was unpredictable, so he decided to buy insurance for his home, car, and health. One day, his house caught fire, but thanks to the insurance, he was able to rebuild and continue supporting his family. This experience taught him the importance of being prepared for the unexpected.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John, người luôn làm việc chăm chỉ để nuôi dưỡng gia đình. Ông biết cuộc sống luôn không lường trước được, vì vậy ông quyết định mua bảo hiểm cho ngôi nhà, xe hơi và sức khỏe của mình. Một ngày nọ, ngôi nhà của ông bị cháy, nhưng nhờ có bảo hiểm, ông đã có thể xây dựng lại và tiếp tục hỗ trợ gia đình. Kinh nghiệm này đã dạy ông về tầm quan trọng của việc chuẩn bị cho những điều không lường trước được.