Nghĩa tiếng Việt của từ insurer, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈʃʊrər/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈʃʊərə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người bảo hiểm
Contoh: The insurer will cover the damages. (Người bảo hiểm sẽ bù đắp thiệt hại.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'insure', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'insurare', bao gồm 'in-' và 'surare' từ 'sure' nghĩa là 'an toàn'. Hậu tố '-er' chỉ người thực hiện hành động.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một công ty bảo hiểm, người bảo hiểm là người cung cấp dịch vụ bảo hiểm cho khách hàng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: insurance company, underwriter
Từ trái nghĩa:
- danh từ: policyholder
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- insurer's liability (trách nhiệm của người bảo hiểm)
- insurer's obligation (nghĩa vụ của người bảo hiểm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The insurer agreed to pay the claim. (Người bảo hiểm đồng ý thanh toán yêu cầu bồi thường.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was an insurer who was known for his fairness and promptness in handling claims. He insured a small village, and when a flood occurred, he quickly assessed the damages and paid out the claims, ensuring the villagers could rebuild their homes. This act of kindness made him a hero in the village.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một người bảo hiểm được biết đến vì sự công bằng và nhanh chóng trong việc xử lý các yêu cầu bồi thường. Ông bảo hiểm cho một ngôi làng nhỏ, và khi có một trận lũ xảy ra, ông nhanh chóng đánh giá thiệt hại và thanh toán các yêu cầu bồi thường, đảm bảo người dân làng có thể xây dựng lại nhà cửa của họ. Hành động này của lòng tốt đã khiến ông trở thành một anh hùng trong làng.