Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ insurgent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈsɝː.dʒənt/

🔈Phát âm Anh: /ɪnˈsɜː.dʒənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):kẻ nổi loạn, người nổi dậy
        Contoh: The government troops faced fierce resistance from the insurgents. (Tentara pemerintah menghadapi perlawanan sengit dari para pemberontak.)
  • tính từ (adj.):của hoặc liên quan đến nổi dậy
        Contoh: The insurgent forces attacked the city at night. (Pasukan pemberontak menyerang kota di malam hari.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'insurgentem', từ 'insurgere' nghĩa là 'nổi dậy', bao gồm 'in-' và 'surgere' nghĩa là 'đứng lên'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc nổi dậy hoặc chiến tranh, nơi những người 'insurgent' tham gia.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: rebel, revolutionary
  • tính từ: rebellious, revolutionary

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: loyalist, supporter
  • tính từ: loyal, supportive

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • insurgent group (nhóm nổi dậy)
  • insurgent activity (hoạt động nổi dậy)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The insurgent was captured by the military. (Pemberontak itu ditangkap oleh militer.)
  • tính từ: Insurgent attacks have increased in the region. (Serangan pemberontak telah meningkat di wilayah tersebut.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land torn by conflict, the insurgent forces fought bravely against the oppressive regime. They believed in freedom and justice, and their actions inspired many to join their cause.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một vùng đất bị xáo trộn bởi xung đột, lực lượng nổi dậy chiến đấu dũng cảm chống lại chế độ áp bức. Họ tin tưởng vào tự do và công lý, và hành động của họ truyền cảm hứng cho nhiều người tham gia vì lý tưởng của họ.