Nghĩa tiếng Việt của từ insurmountable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.sərˈmaʊn.t̬ə.bəl/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.səˈmaʊn.tə.bəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không thể vượt qua được, quá lớn để vượt qua
Contoh: The challenges seemed insurmountable. (Tantangan itu tampaknya tidak bisa diatasi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'in-' (không) + 'surmountable' (có thể vượt qua), từ 'surmount' (vượt qua).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một núi cao không thể vượt qua, đại diện cho những thách thức khó khăn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: unbeatable, overwhelming, impossible
Từ trái nghĩa:
- tính từ: surmountable, manageable, conquerable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- insurmountable obstacles (những trở ngại không thể vượt qua)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The problems were insurmountable. (Masalah itu tidak bisa diatasi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a mountain so high that it was considered insurmountable. Many tried to climb it, but all failed. One day, a young adventurer decided to try. Despite the challenges, he found a way to reach the top, proving that even the most insurmountable obstacles can be overcome with determination.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngọn núi cao đến mức được coi là không thể vượt qua. Nhiều người đã cố leo lên nhưng đều thất bại. Một ngày nọ, một thanh niên lạc quan quyết định thử sức. Mặc dù gặp nhiều khó khăn, anh ta đã tìm được cách lên đến đỉnh, chứng tỏ rằng dù trở ngại có lớn đến đâu, nếu có quyết tâm thì vẫn có thể vượt qua.