Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ intact, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈtækt/

🔈Phát âm Anh: /ɪnˈtækt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không bị hư hỏng, không bị thay đổi
        Contoh: The package arrived intact. (Paket itu tiba dengan utuh.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'integer' có nghĩa là 'toàn vẹn', kết hợp với hậu tố '-act'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một gói hàng mới đến từ kho hàng, vẫn còn giữ được tính nguyên vẹn ban đầu.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: undamaged, untouched, complete

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: damaged, broken, incomplete

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • remain intact (vẫn nguyên vẹn)
  • keep intact (giữ nguyên vẹn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The vase remained intact after the earthquake. (Chiếc chậu vẫn nguyên vẹn sau trận động đất.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a precious vase that had been passed down through generations. Despite numerous moves and changes, the vase remained intact, symbolizing the unbroken bond of the family.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc chậu quý giá được truyền lại qua nhiều thế hệ. Mặc dù đã qua nhiều lần di chuyển và thay đổi, chiếc chậu vẫn giữ được tính nguyên vẹn, đại diện cho mối liên kết không bị đứt gãy của gia đình.