Nghĩa tiếng Việt của từ intake, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪn.teɪk/
🔈Phát âm Anh: /ˈɪn.teɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lượng hút vào, số lượng nhập
Contoh: The intake of oxygen is crucial for human survival. (Lượng hít vào oxy là cực kỳ quan trọng đối với sự sống của con người.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'intake', từ 'intake' của động từ 'intake' (hút vào), kết hợp với hậu tố '-e'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc hít thở, khi bạn hít vào, bạn đang 'intake' (hút vào) không khí.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: absorption, input
Từ trái nghĩa:
- danh từ: output, release
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- intake valve (van hút)
- intake manifold (ống hút)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The intake of students this year is higher than last year. (Lượng sinh viên nhập học năm nay cao hơn năm ngoái.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small village where the intake of fresh water was limited. The villagers had to manage their daily intake carefully to ensure everyone had enough. One day, a new well was built, increasing the intake and bringing joy to the village. (Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ nơi lượng nước sạch hút vào là có hạn. Những người dân phải quản lý lượng nước hút vào hàng ngày cẩn thận để đảm bảo mọi người đủ sử dụng. Một ngày nọ, một giếng nước mới được xây dựng, tăng lượng nước hút vào và mang lại niềm vui cho ngôi làng.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ nơi lượng nước sạch hút vào là có hạn. Những người dân phải quản lý lượng nước hút vào hàng ngày cẩn thận để đảm bảo mọi người đủ sử dụng. Một ngày nọ, một giếng nước mới được xây dựng, tăng lượng nước hút vào và mang lại niềm vui cho ngôi làng.