Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ integer, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪn.tɪ.d͡ʒɚ/

🔈Phát âm Anh: /ˈɪn.tɪ.d͡ʒə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):số nguyên
        Contoh: The number 5 is an integer. (Angka 5 adalah sebuah bilangan bulat.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'integer', có nghĩa là 'toàn vẹn, không bị hỏng', từ 'in-' (không) và 'tangere' (chạm).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến số nguyên trong toán học, những số không có phần thập phân.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: whole number, integral

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: fraction, decimal

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • integer value (giá trị nguyên)
  • integer programming (lập trình số nguyên)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: All integers are whole numbers. (Semua bilangan bulat adalah bilangan utuh.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land of pure integers, there was a number named Five. Five was an integer, whole and complete, living among other integers like Three and Seven. They all lived harmoniously, adding and subtracting without ever needing fractions or decimals.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một vùng đất của những số nguyên tinh khiết, có một con số tên là Năm. Năm là một số nguyên, toàn vẹn và hoàn chỉnh, sống chung với những số nguyên khác như Ba và Bảy. Tất cả họ đều sống hòa hợp, cộng và trừ mà không bao giờ cần đến phân số hay số thập phân.