Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ integral, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪn.tɪ.ɡrəl/

🔈Phát âm Anh: /ˈɪn.tɪ.ɡrəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):thành phần không thể thiếu, cần thiết cho sự toàn vẹn của một thứ gì đó
        Contoh: Mathematics is integral to engineering. (Toán học là thành phần không thể thiếu của kỹ thuật.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'integralis', từ 'integer' nghĩa là 'toàn vẹn', 'không bị hỏng'. Có liên quan đến từ 'integer' trong toán học.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc một chiếc máy tính không thể hoạt động nếu một phần của nó bị thiếu, điều này giống như từ 'integral' trong cách mô tả sự cần thiết của một phần trong một hệ thống.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: essential, necessary, crucial

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: optional, dispensable, unnecessary

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • integral part (phần không thể thiếu)
  • integral to (cần thiết cho)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: Water is integral to life. (Nước là thành phần không thể thiếu cho sự sống.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land where everything was fragmented, there was a quest to find the 'integral' piece that would bring harmony and completeness. The hero, after many trials, discovered that the 'integral' was not a physical object but the unity and cooperation of all the inhabitants. This realization made the land whole again.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất mà mọi thứ đều bị chia cắt, có một cuộc tìm kiếm để tìm phần 'integral' sẽ mang lại hòa bình và tính toàn vẹn. Anh hùng, sau nhiều thử thách, khám phá ra rằng 'integral' không phải là một vật thể vật lý mà là sự thống nhất và hợp tác của tất cả người dân. Sự nhận ra này làm cho vùng đất trở nên toàn vẹn trở lại.