Nghĩa tiếng Việt của từ integrate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪn.tɪ.ɡreɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈɪn.tɪ.ɡreɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):kết hợp, tích hợp
Contoh: The school plans to integrate technology into the curriculum. (Sekolah berencana untuk mengintegrasikan teknologi ke dalam kurikulum.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'integratus', là động từ của 'integer' nghĩa là 'toàn vẹn, không bị hỏng', kết hợp với hậu tố '-ate'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc kết hợp các phần khác nhau của một hệ thống để tạo ra một toàn thể hoàn chỉnh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: combine, merge, incorporate
Từ trái nghĩa:
- động từ: separate, isolate, segregate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- integrate into (tích hợp vào)
- integrate with (tích hợp với)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: We need to integrate these systems to improve efficiency. (Kita perlu mengintegrasikan sistem-sistem ini untuk meningkatkan efisiensi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small village that was isolated from the rest of the world. The villagers decided to integrate with the neighboring towns to share resources and knowledge. They built roads, established trade, and integrated their cultures, which led to a prosperous and harmonious community.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ bị cô lập khỏi thế giới bên ngoài. Người dân làng quyết định tích hợp với các thị trấn lân cận để chia sẻ tài nguyên và kiến thức. Họ xây dựng đường bộ, thiết lập thương mại và tích hợp văn hóa của mình, dẫn đến một cộng đồng thịnh vượng và hài hòa.