Nghĩa tiếng Việt của từ integration, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.t̬ɪˈɡreɪ.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.tɪˈɡreɪ.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự tích hợp, sự kết hợp
Contoh: The integration of technology into the classroom has improved learning. (Sisipan teknologi ke dalam ruang kelas telah meningkatkan pembelajaran.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'integratus', là động từ 'integrare' có nghĩa là 'làm lại nguyên vẹn', từ 'integer' nghĩa là 'toàn vẹn, không cắt giảm'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc kết hợp các phần riêng lẻ thành một tổng thể hoàn chỉnh, như việc tích hợp các công nghệ khác nhau trong một hệ thống.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: incorporation, assimilation
Từ trái nghĩa:
- danh từ: segregation, exclusion
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- social integration (sự hòa nhập xã hội)
- system integration (sự tích hợp hệ thống)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The integration of different cultures enriches our society. (Sisipan budaya yang berbeza memperkaya masyarakat kita.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land where different cultures lived separately, there was a wise leader who believed in integration. He worked tirelessly to bring the people together, organizing festivals and events that celebrated each culture's uniqueness while promoting unity. Over time, the once divided communities became integrated, and the land flourished with diversity and harmony.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất nơi các nền văn hóa sống riêng biệt, có một nhà lãnh đạo khôn ngoan tin tưởng vào sự tích hợp. Ông làm việc không ngừng nghỉ để mang mọi người lại gần nhau, tổ chức các lễ hội và sự kiện kỷ niệm sự độc đáo của mỗi nền văn hóa trong khi thúc đẩy sự đoàn kết. Theo thời gian, các cộng đồng từng bị chia cắt trở thành tích hợp, và vùng đất phát triển mạnh với sự đa dạng và hòa bình.