Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ integrity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈteɡrəti/

🔈Phát âm Anh: /ɪnˈteɡrəti/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tính trung thực, tính toàn vẹn, tính nguyên tử
        Contoh: He is a man of integrity. (Dia adalah seorang pria yang jujur.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'integer' có nghĩa là 'toàn vẹn', kết hợp với hậu tố '-ity'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc một người luôn nói lái, không lừa dối, không gian lận, đó là sự trung thực.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: honesty, uprightness, morality

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: dishonesty, corruption, deceit

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • moral integrity (tính trung thực đạo đức)
  • personal integrity (tính trung thực cá nhân)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The company is known for its integrity. (Perusahaan terkenal dengan integritasnya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man named John who was known for his integrity. He never lied, cheated, or stole. One day, he found a wallet full of money on the street. Instead of keeping it, he returned it to the owner. The owner was so grateful and praised John for his honesty. John's integrity made him respected and trusted by everyone in the town.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John được biết đến với tính trung thực của mình. Anh ta không bao giờ nói dối, lừa đảo hoặc ăn cắp. Một ngày nọ, anh ta tìm thấy một ví trên đường có chứa nhiều tiền. Thay vì giữ lại nó, anh ta trả lại cho người sở hữu. Người sở hữu rất biết ơn và khen ngợi John vì lòng trung thực của anh ta. Tính trung thực của John khiến anh ta được tôn trọng và tin cậy bởi mọi người trong thị trấn.