Nghĩa tiếng Việt của từ intellectually, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.təˈlek.tʃu.ə.li/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.təˈlek.tʃu.ə.li/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):về mặt trí tuệ, bằng trí thông minh
Contoh: They discussed the issue intellectually. (Mereka membahas isu secara intelektual.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'intellectus', từ 'intelligere' nghĩa là 'hiểu biết', kết hợp với hậu tố '-ally'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi thảo luận nghiêm túc về một vấn đề khoa học, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'intellectually'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: mentally, intellectually, cerebrally
Từ trái nghĩa:
- phó từ: physically, emotionally, intuitively
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- intellectually stimulating (kích thích trí tuệ)
- intellectually challenging (đòi hỏi trí tuệ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: He solved the problem intellectually. (Dia memecahkan masalah secara intelektual.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a group of scholars gathered to discuss a complex scientific theory. They approached the topic intellectually, using their knowledge and reasoning to unravel the mysteries. Each scholar contributed their insights, leading to a deeper understanding of the theory.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhóm học giả tụ tập để thảo luận về một lý thuyết khoa học phức tạp. Họ tiếp cận chủ đề này bằng trí thông minh, sử dụng kiến thức và lý luận của mình để giải thích những bí ẩn. Mỗi học giả đóng góp cái nhìn của mình, dẫn đến sự hiểu biết sâu sắc hơn về lý thuyết.