Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ intelligence, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈtɛl.ɪ.dʒəns/

🔈Phát âm Anh: /ɪnˈtel.ɪ.dʒəns/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):khả năng suy nghĩ và hiểu biết, trí thông minh
        Contoh: She has a high level of intelligence. (Dia memiliki tingkat kecerdasan yang tinggi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'intelligentia', từ 'intelligens', là dạng đang hát của 'intelligere', có nghĩa là 'hiểu'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người có khả năng suy nghĩ sâu sắc và giải quyết vấn đề một cách thông minh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • khả năng suy nghĩ và hiểu biết: wisdom, smartness, intellect

Từ trái nghĩa:

  • không có khả năng suy nghĩ và hiểu biết: stupidity, ignorance

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • artificial intelligence (trí tuệ nhân tạo)
  • intelligence quotient (chỉ số thông minh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The intelligence of the students was impressive. (Tinh thần thông minh của sinh viên đáng kinh ngạc.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a highly intelligent detective named Sherlock. He used his intelligence to solve complex cases that baffled everyone else. One day, he faced a case that required not only his intelligence but also his intuition. With his sharp mind, he quickly pieced together the clues and solved the mystery, proving once again the power of intelligence.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thám tử thông minh cao tên là Sherlock. Anh ta sử dụng trí thông minh của mình để giải quyết những vụ án phức tạp mà người khác không thể. Một ngày nọ, anh ta gặp phải một vụ án cần không chỉ trí thông minh mà còn cả trực giác của anh ta. Với óc thông minh sắc sảo, anh ta nhanh chóng ghép lại những manh mối và giải quyết được bí ẩn, chứng tỏ một lần nữa sức mạnh của trí thông minh.