Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ intelligent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈtɛlɪdʒənt/

🔈Phát âm Anh: /ɪnˈtɛlɪdʒənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có trí thông minh, thông minh
        Contoh: She is an intelligent student. (Dia adalah seorang siswa yang cerdas.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'intelligens', từ 'intelligere' nghĩa là 'hiểu rõ', bao gồm các thành phần 'inter-' (giữa) và 'legere' (chọn).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người có khả năng suy nghĩ sâu sắc và giải quyết vấn đề hiệu quả.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: smart, clever, wise

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: unintelligent, foolish, unwise

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • highly intelligent (rất thông minh)
  • intelligent design (thiết kế thông minh)
  • intelligent decision (quyết định thông minh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: An intelligent person can solve this problem easily. (Seorang yang cerdas dapat menyelesaikan masalah ini dengan mudah.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an intelligent inventor who created many useful gadgets. One day, he faced a complex problem that required an intelligent solution. He thought deeply and used his knowledge to come up with a clever design, which solved the problem perfectly. Everyone praised his intelligent approach.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà phát minh thông minh tạo ra nhiều thiết bị hữu ích. Một ngày nọ, ông gặp phải một vấn đề phức tạp cần một giải pháp thông minh. Ông suy nghĩ sâu sắc và sử dụng kiến thức của mình để đưa ra một thiết kế thông minh, giải quyết vấn đề một cách hoàn hảo. Mọi người đều khen ngợi cách tiếp cận thông minh của ông.