Nghĩa tiếng Việt của từ intelligible, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.t̬əˈlɛd͡ʒ.ə.bəl/
🔈Phát âm Anh: /ɪn.təˈlɛdʒ.ə.bəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):dễ hiểu, rõ ràng
Contoh: The teacher's explanation was clear and intelligible. (Penjelasan guru jelas dan dapat dimengerti.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'intelligibilis', từ 'intelligere' nghĩa là 'hiểu', kết hợp với hậu tố '-ible' có nghĩa là 'có thể'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một giáo viên giảng bài rõ ràng, dễ hiểu giúp học sinh dễ dàng tiếp thu kiến thức.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: understandable, clear, comprehensible
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unintelligible, unclear, incomprehensible
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- intelligible explanation (lời giải thích dễ hiểu)
- intelligible speech (bài phát biểu dễ hiểu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The instructions were so complex that they were barely intelligible. (Hướng dẫn quá phức tạp đến mức hầu như không thể hiểu được.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a teacher who always tried to make her lessons as intelligible as possible. She believed that clear communication was the key to successful learning. One day, she taught a complex topic, and her students were amazed at how easily they could understand it. They praised her for her intelligible teaching methods.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một giáo viên luôn cố gắng làm cho bài giảng của mình dễ hiểu nhất có thể. Cô tin rằng giao tiếp rõ ràng là chìa khóa của việc học thành công. Một ngày nọ, cô dạy một chủ đề phức tạp, và học sinh của cô đã kinh ngạc vì họ có thể hiểu nó một cách dễ dàng. Họ khen ngợi phương pháp giảng dạy dễ hiểu của cô.