Nghĩa tiếng Việt của từ intend, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈtɛnd/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈtɛnd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):dự định, ý định
Contoh: I intend to go to the gym tomorrow. (Saya berencana pergi ke gym besok.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'intendere', gồm 'in-' nghĩa là 'vào' và 'tendere' nghĩa là 'kéo dài'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi, điều này giúp bạn nhớ đến ý nghĩa của 'intend'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: plan, aim, propose
Từ trái nghĩa:
- động từ: neglect, ignore
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- intend to do (dự định làm gì)
- as intended (như ý định)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: She intends to study abroad next year. (Dia bermaksud belajar di luar negeri tahun depan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a man who intended to travel the world. He planned every detail, from the destinations to the budget. His journey was as exciting as he intended it to be.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một người đàn ông dự định đi khắp thế giới. Ông lên kế hoạch mọi chi tiết, từ địa điểm đến ngân sách. Chuyến đi của ông đã trở nên thú vị như ý định của mình.