Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ intensely, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈtens.li/

🔈Phát âm Anh: /ɪnˈtens.li/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):mạnh mẽ, sâu sắc, dữ dội
        Contoh: She looked at him intensely. (Dia menatap dia dengan intensitas tinggi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'intensus', dạng quá khứ của 'intendere' (nhắm đến), kết hợp với hậu tố '-ly'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc tranh cãi dữ dội hoặc một cảm xúc mãnh liệt.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: strongly, deeply, fiercely

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: mildly, weakly, gently

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • feel intensely (cảm xúc mạnh mẽ)
  • think intensely (suy nghĩ sâu sắc)
  • intensely competitive (cạnh tranh gay gắt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: The fire burned intensely. (Api menyala dengan intensitas tinggi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a painter who worked intensely on his masterpiece. Every stroke of his brush was filled with passion and intensity, reflecting his deep emotions and thoughts. (Dulu kala, ada seorang pelukis yang bekerja dengan intensitas tinggi pada karyanya yang luar biasa. Setiap sentuhan kuasnya dipenuhi dengan gairah dan intensitas, mencerminkan emosi dan pikirannya yang mendalam.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một họa sĩ làm việc mạnh mẽ trên tác phẩm vĩ đại của ông. Mỗi nét vẽ của bút lông ông đều đầy đủ cảm hứng và sự mãnh liệt, phản ánh cảm xúc và suy nghĩ sâu sắc của ông.