Nghĩa tiếng Việt của từ intensify, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪn.tən.sɪ.faɪ/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈtensɪfaɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm cho mạnh mẽ hơn, làm tăng cường
Contoh: The conflict between the two countries has intensified. (Xung đột giữa hai nước đã được tăng cường.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'intensificare', từ 'intensus' nghĩa là 'mạnh mẽ', kết hợp với hậu tố '-fy' có nghĩa là 'làm cho'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc xung đột hoặc một cuộc đua đang được tăng cường, làm cho tình hình trở nên căng thẳng hơn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: strengthen, enhance, amplify
Từ trái nghĩa:
- động từ: weaken, lessen, diminish
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- intensify efforts (tăng cường nỗ lực)
- intensify the situation (tăng cường tình hình)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The storm intensified as it approached the coast. (Cơn bão đã được tăng cường khi nó tiếp cận bờ biển.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land where the sun never set, the people were preparing for a grand festival. As the day approached, the excitement intensified. Everyone worked hard to make the festival a success, and their efforts were rewarded with a spectacular event that was remembered for years to come.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất mà mặt trời không bao giờ lặn, người dân đang chuẩn bị cho một lễ hội lớn. Khi ngày đó đến gần, sự háo hức đã được tăng cường. Mọi người làm việc chăm chỉ để làm cho lễ hội thành công, và nỗ lực của họ đã được đền đáp bằng một sự kiện tuyệt vời được nhớ đến trong nhiều năm tới.