Nghĩa tiếng Việt của từ intensity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈtensəti/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈtensɪti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):mức độ mạnh mẽ, sự mãnh liệt
Contoh: The intensity of the storm was unexpected. (Cường độ của cơn bão là không được dự đoán trước.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'intensitas', từ 'intensus' nghĩa là 'căng thẳng, mạnh mẽ', kết hợp với hậu tố '-ity'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cơn bão mạnh mẽ hoặc một cuộc tranh luận gay gắt.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: strength, force, power
Từ trái nghĩa:
- danh từ: weakness, mildness, softness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- with intensity (với cường độ mạnh mẽ)
- intensity level (mức độ cường độ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The intensity of his feelings was evident. (Cường độ cảm xúc của anh ta rõ ràng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a debate competition where the intensity of arguments determined the winner. Each participant tried to increase the intensity of their points to convince the judges.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cuộc thi tranh luận mà cường độ của lập luận quyết định ai là người chiến thắng. Mỗi thí sinh đều cố gắng tăng cường độ cho các điểm của mình để thuyết phục các giám khảo.