Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ intensive, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈtensɪv/

🔈Phát âm Anh: /ɪnˈtensɪv/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):mạnh mẽ, tập trung, đặc biệt
        Contoh: She attended an intensive English course. (Dia menghadiri kursus bahasa Inggris intensif.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'intensivus', từ 'intensio' nghĩa là 'mạnh mẽ', kết hợp với hậu tố '-ive'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một khóa học mà bạn phải học rất nhiều và mạnh mẽ, như khóa học tiếng Anh intensive.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: intense, concentrated, thorough

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: superficial, casual, relaxed

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • intensive care (bệnh nhân được chăm sóc mạnh)
  • intensive study (nghiên cứu sâu rộng)
  • intensive farming (nông nghiệp đầu tư mạnh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The company underwent an intensive training program. (Perusahaan menjalani program pelatihan intensif.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an intensive English course that helped many students improve their language skills rapidly. Each day, they had to learn a lot of new words and practice speaking extensively. The course was so intensive that by the end of it, all students were able to communicate fluently in English.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một khóa học tiếng Anh intensive giúp nhiều học sinh cải thiện kỹ năng ngôn ngữ một cách nhanh chóng. Hàng ngày, họ phải học rất nhiều từ mới và luyện nói mạnh mẽ. Khóa học rất tập trung nên vào cuối khóa, tất cả các học sinh đều có thể giao tiếp thành thạo bằng tiếng Anh.