Nghĩa tiếng Việt của từ intensively, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈtensɪvli/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈtensɪvli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):một cách mạnh mẽ, sâu sắc
Contoh: The students studied intensively for the exam. (Para siswa belajar intensif untuk ujian.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'intensivus', từ 'intensus' nghĩa là 'mạnh mẽ', kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một kỳ thi lớn, bạn phải học tập một cách 'intensively' để chuẩn bị tốt.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: thoroughly, deeply, rigorously
Từ trái nghĩa:
- phó từ: superficially, lightly, casually
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- study intensively (học tập mạnh mẽ)
- research intensively (nghiên cứu sâu sắc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: The company is intensively researching new technologies. (Perusahaan ini sedang meneliti teknologi baru secara intensif.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a student who needed to prepare intensively for a big exam. He locked himself in his room, studied day and night, and finally passed the exam with flying colors.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh cần chuẩn bị mạnh mẽ cho một kỳ thi lớn. Anh ta tự nhốt mình trong phòng, học suốt ngày đêm, và cuối cùng vượt qua kỳ thi một cách xuất sắc.