Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ intent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈtɛnt/

🔈Phát âm Anh: /ɪnˈtɛnt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):ý định, mục đích
        Contoh: His intent was clear from his actions. (Niatnya jelas dari tindakannya.)
  • tính từ (adj.):cố ý, có mục đích
        Contoh: She gave him an intent look. (Dia menatapi dia dengan sikap yang sungguh-sungguh.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'intentus', là dạng quá khứ của động từ 'intendere' nghĩa là 'nhắm đến, dự định', bao gồm 'in-' và 'tendere' nghĩa là 'dãn, mở rộng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn có một kế hoạch rõ ràng cho chuyến đi trại, điều này giúp bạn nhớ đến ý nghĩa của 'intent'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: purpose, intention
  • tính từ: deliberate, intentional

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: unintentional, accidental

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • with intent (với mục đích)
  • intent on (cố ý, quyết tâm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The intent of the law is to protect the environment. (Niat hukum adalah untuk melindungi lingkungan.)
  • tính từ: He was intent on finishing his work. (Dia bersungguh-sungguh untuk menyelesaikan pekerjaannya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was a man with a clear intent to save the forest. He worked day and night, gathering support from the community. His intent was so strong that it inspired others to join his cause, and together they succeeded in protecting the forest from destruction.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có một người đàn ông có ý định rõ ràng là cứu rừng. Anh ta làm việc cả ngày lẫn đêm, tụ tập sự ủng hộ từ cộng đồng. Ý định của anh ta rất mạnh mẽ, nó truyền cảm hứng cho người khác tham gia vì lý tưởng của anh ta, và cùng nhau họ đã thành công trong việc bảo vệ rừng khỏi sự phá hoại.