Nghĩa tiếng Việt của từ intentional, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈtɛnʃənəl/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈtɛnʃ(ə)n(ə)l/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có chủ ý, có mục đích
Contoh: Her intentional mistake was noticed by the teacher. (Kesalahan yang disengaja oleh dia dikesempat oleh guru.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'intentio', từ 'intendere' nghĩa là 'nhắm đến', kết hợp với hậu tố '-al'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một hành động có chủ ý, như khi bạn cố tình làm một điều gì đó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- deliberate, planned, purposeful
Từ trái nghĩa:
- accidental, unintentional, unplanned
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- intentional act (hành động có chủ ý)
- intentional mistake (lỗi có chủ ý)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- She made an intentional effort to improve her skills. (Dia berusaha sengaja untuk meningkatkan keterampilannya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a student who made an intentional mistake in his homework to see if the teacher would notice. The teacher did notice and praised the student for his cleverness. (Dulu, ada seorang siswa yang membuat kesalahan disengaja dalam pekerjaan rumahnya untuk melihat apakah guru akan memperhatikan. Guru memang memperhatikan dan memuji siswa untuk kepintarannya.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một học sinh làm một lỗi có chủ ý trong bài tập về nhà của mình để xem thử giáo viên có chú ý hay không. Giáo viên có chú ý và khen ngợi học sinh vì sự thông minh của cậu ta.