Nghĩa tiếng Việt của từ intentionally, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈtɛnʃənəli/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈtɛnʃənəli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):cố ý, có mục đích
Contoh: She intentionally ignored him. (Dia sengaja mengabaikannya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'intentio', kết hợp với hậu tố '-ally' để tạo thành từ 'intentionally'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà một người làm việc cố ý để nhấn mạnh rằng hành động của họ có mục đích rõ ràng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: deliberately, on purpose, willfully
Từ trái nghĩa:
- phó từ: accidentally, unintentionally, inadvertently
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- intentionally misleading (gây hiểu lầm cố ý)
- intentionally vague (mơ hồ cố ý)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: He intentionally missed the meeting. (Dia sengaja melewatkan pertemuan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a man who intentionally left his keys on the table to remind himself of an important task. (Một lần, có một người đàn ông đã cố ý để chìa khóa của mình trên bàn để nhớ một nhiệm vụ quan trọng.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một người đàn ông đã cố ý để chìa khóa của mình trên bàn để nhớ một nhiệm vụ quan trọng. (Once, there was a man who intentionally left his keys on the table to remind himself of an important task.)