Nghĩa tiếng Việt của từ inter, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪn.tɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈɪn.tə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):chôn, đặt vào giữa
Contoh: They interred the remains in the cemetery. (Mereka menguburkan mayat di kuburan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'interre', có nghĩa là 'đặt vào giữa', từ 'inter-' là một tiền tố chỉ sự ở giữa hoặc sự can thiệp.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc đặt một vật gì đó vào giữa hai thứ khác, như khi chôn cất.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: bury, entomb
Từ trái nghĩa:
- động từ: exhume
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- inter someone's remains (chôn cất phần còn lại của ai đó)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The hero's body was interred with full military honors. (Thân thể của anh hùng được chôn cất với nghi lễ quân sự đầy đủ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a brave warrior who fought many battles. After his death, his comrades decided to inter his remains with great respect in a sacred ground. They believed that by interring him in such a place, his spirit would rest in peace.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chiến binh dũng cảm đã chiến đấu nhiều trận chiến. Sau khi ông qua đời, đồng đội của ông quyết định chôn cất phần còn lại của ông với sự tôn kính trong một vùng đất thiêng liêng. Họ tin rằng bằng cách chôn cất ông ở nơi đó, linh hồn của ông sẽ nghỉ ngơi yên bình.