Nghĩa tiếng Việt của từ interaction, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.tərˈæk.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.tərˈæk.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự tương tác, sự tác động qua lại
Contoh: The interaction between the two chemicals caused a reaction. (Sự tương tác giữa hai chất hóa học gây ra một phản ứng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'interactio', từ 'inter-' nghĩa là 'giữa, tương tác' và 'actio' nghĩa là 'hành động'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc giao tiếp giữa mọi người trong một buổi họp mặt, hoặc sự tương tác giữa các phần tử trong một hệ thống.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: exchange, communication, interplay
Từ trái nghĩa:
- danh từ: isolation, separation
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- social interaction (giao tiếp xã hội)
- interaction design (thiết kế tương tác)
- interaction effect (hiệu ứng tương tác)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The interaction of light with the molecules creates a colorful display. (Sự tương tác của ánh sáng với các phân tử tạo ra một hiện tượng màu sắc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, the interaction between the villagers was crucial for their survival. They shared resources, ideas, and helped each other in times of need, which made their community thrive. (Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, sự tương tác giữa các dân làng là cực kỳ quan trọng cho sự tồn tại của họ. Họ chia sẻ tài nguyên, ý tưởng và giúp đỡ nhau trong những lúc cần thiết, làm cho cộng đồng của họ phát triển mạnh.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, sự tương tác giữa các dân làng là cực kỳ quan trọng cho sự tồn tại của họ. Họ chia sẻ tài nguyên, ý tưởng và giúp đỡ nhau trong những lúc cần thiết, làm cho cộng đồng của họ phát triển mạnh.