Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ interactive, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.tərˈæk.tɪv/

🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.təˈræk.tɪv/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên tục tương tác với người sử dụng hoặc môi trường xung quanh
        Contoh: The game has an interactive feature that allows players to communicate with each other. (Game có tính năng tương tác cho phép người chơi giao tiếp với nhau.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'inter' (giữa) và 'actio' (hành động), kết hợp thành 'interactive' để chỉ sự tương tác giữa các yếu tố.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các trò chơi điện tử hoặc website có tính năng tương tác cao, người dùng có thể tương tác trực tiếp với nội dung.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tương tác, tương hợp, tương đồng

Từ trái nghĩa:

  • ít tương tác, không tương tác

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • interactive learning (học tập tương tác)
  • interactive media (phương tiện tương tác)
  • interactive environment (môi trường tương tác)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The museum has an interactive exhibit that children love. (Bảo tàng có một triển lãm tương tác mà các em bé rất thích.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a world where technology is everywhere, an interactive device helps people connect and learn in new ways. It's like a magic tool that makes everything more fun and engaging.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thế giới mà công nghệ hiện diện ở khắp mọi nơi, một thiết bị tương tác giúp mọi người kết nối và học hỏi theo những cách mới. Nó giống như một công cụ ma thuật làm cho mọi thứ trở nên thú vị và hấp dẫn hơn.