Nghĩa tiếng Việt của từ intercede, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.t̬ɚˈsiːd/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.təˈsiːd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):can thiệp, nỗ lực can ngăn hoặc giải quyết một vấn đề
Contoh: The lawyer interceded on behalf of his client. (Luật sư can thiệp vì lợi ích của khách hàng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'intercedere', gồm 'inter-' nghĩa là 'giữa' và 'cedere' nghĩa là 'đi', 'di chuyển'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người can thiệp giữa hai bên tranh đấu để giải quyết mâu thuẫn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- can thiệp, giải quyết, nỗ lực
Từ trái nghĩa:
- không can thiệp, bỏ qua
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- intercede for someone (can thiệp cho ai đó)
- intercede in a dispute (can thiệp trong một tranh cãi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: She interceded with the authorities on behalf of the refugees. (Cô ấy can thiệp với chính quyền vì lợi ích của những người tị nạn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a mediator named Alex who often interceded in conflicts to bring peace. One day, two kingdoms were at war, and Alex decided to intercede. He traveled between the two kingdoms, listening to both sides and proposing solutions. Eventually, his efforts led to a peaceful resolution, and the kingdoms thanked him for his role in interceding.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người điều tiết tên Alex thường can thiệp vào những xung đột để mang lại hòa bình. Một ngày nọ, hai vương quốc đang chiến đấu, và Alex quyết định can thiệp. Ông đi lại giữa hai vương quốc, lắng nghe cả hai bên và đề xuất giải pháp. Cuối cùng, nỗ lực của ông dẫn đến một giải pháp hòa bình, và hai vương quốc cảm ơn ông vì vai trò can thiệp của mình.