Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ intercept, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.t̬ɚˈsɛpt/

🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.təˈsɛpt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):chặn, ngăn cản, chống lại
        Contoh: The police intercepted the stolen car. (Polisi menangkap mobil yang dicuri.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'interceptus', từ 'intercipere', gồm 'inter-' (giữa) và 'capere' (lấy, bắt).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một trận bóng đá, khi một cầu thủ chặn lại quả bóng của đội đối phương.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: block, stop, prevent

Từ trái nghĩa:

  • động từ: allow, permit, enable

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • intercept a message (chặn một thông điệp)
  • intercept the enemy (chặn kẻ thù)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The message was intercepted by the enemy. (Pesan itu disadap oleh musuh.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a secret agent had to intercept a message that could change the course of history. He carefully planned his move and successfully blocked the transmission, saving the world from potential disaster. (Dahulu kala, seorang agen rahasia harus menangkap pesan yang bisa mengubah alur sejarah. Dia merencanakan langkah dengan cermat dan berhasil memblokir transmisi, menyelamatkan dunia dari bencana yang potensial.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một đặc vụ bí mật phải chặn một thông điệp có thể thay đổi lịch sử. Anh ta lập kế hoạch cẩn thận và thành công ngăn chặn được việc truyền tải, cứu thế giới khỏi một thảm họa tiềm ẩn.