Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ intercession, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.tɚˈseʃ.ən/

🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.təˈseʃ.ən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự can thiệp, sự nội trợ
        Contoh: The priest's intercession brought peace to the community. (Lời nguyện của linh mục đem lại sự thanh bình cho cộng đồng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'intercessio', từ 'intercedere' nghĩa là 'can thiệp giữa', gồm 'inter-' (giữa) và 'cedere' (đi).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người can thiệp giữa hai bên để giải quyết xung đột.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • mediation, intervention

Từ trái nghĩa:

  • obstruction, hindrance

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • intercession for someone (sự can thiệp cho ai đó)
  • intercession prayer (lời cầu nguyện can thiệp)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: Her intercession on behalf of the poor was well-known. (Sự can thiệp của cô ấy thay mặt cho người nghèo là điều được biết đến rộng rãi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was a community in conflict. A wise elder decided to make an intercession to bring peace. He spoke to both sides, understanding their perspectives and helping them find common ground. Through his intercession, the community was able to reconcile and live in harmony.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có một cộng đồng đang bị xung đột. Một người lão lành lạc quyết định can thiệp để mang lại hòa bình. Ông nói chuyện với cả hai bên, hiểu được quan điểm của họ và giúp họ tìm ra điểm chung. Nhờ sự can thiệp của ông, cộng đồng đã có thể hòa giải và sống hòa thuận.