Nghĩa tiếng Việt của từ interchangeable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.t̬ɚˈtʃeɪn.dʒə.bəl/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.təˈtʃeɪn.dʒə.bəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có thể trao đổi, thay thế được cho nhau
Contoh: These two parts are interchangeable. (Hai bộ phận này có thể thay thế cho nhau.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'interchangeabilis', từ 'interchangeare' nghĩa là 'trao đổi', kết hợp với hậu tố '-able'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc các phụ tùng xe hơi có thể trao đổi cho nhau trong sửa chữa.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: replaceable, exchangeable, substitutable
Từ trái nghĩa:
- tính từ: irreplaceable, unique, specific
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- interchangeable parts (các bộ phận thay thế được)
- interchangeable roles (vai trò trao đổi được)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The batteries in this model are not interchangeable with other models. (Các pin trong mô hình này không thể trao đổi với các mô hình khác.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a factory, all the machine parts were interchangeable, which made the production process very efficient. One day, a new type of part was introduced, but it was not interchangeable with the old ones. The workers had to learn how to use the new part without mixing it up with the old ones.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một nhà máy, tất cả các bộ phận máy đều có thể trao đổi, giúp quá trình sản xuất trở nên rất hiệu quả. Một ngày nọ, một loại bộ phận mới được giới thiệu, nhưng nó không thể trao đổi với các bộ phận cũ. Công nhân phải học cách sử dụng bộ phận mới mà không nhầm lẫn với bộ phận cũ.