Nghĩa tiếng Việt của từ intercity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.t̬ɚˈsɪt.i/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.təˈsɪt.i/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên kết các thành phố, giữa các thành phố
Contoh: The intercity bus service connects major cities. (Layanan bus intercity menghubungkan kota-kota lớn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'inter-' (giữa) và 'city' (thành phố).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến dịch vụ xe buýt hoặc tàu hỏa liên kết các thành phố lớn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: between cities, city-to-city
Từ trái nghĩa:
- tính từ: local, intra-city
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- intercity travel (du lịch giữa các thành phố)
- intercity transport (giao thông giữa các thành phố)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The intercity train is faster than local trains. (Chuyến tàu intercity nhanh hơn các chuyến tàu địa phương.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an intercity train that connected all the major cities. It was called 'The Intercity Express'. People from different cities could easily travel and meet each other, thanks to this efficient service.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chuyến tàu liên kết tất cả các thành phố lớn. Nó được gọi là 'The Intercity Express'. Người dân từ các thành phố khác nhau có thể dễ dàng đi lại và gặp gỡ nhau, nhờ dịch vụ hiệu quả này.