Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ intercommunity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪntərkəˈmjuːnəti/

🔈Phát âm Anh: /ˌɪntəkəˈmjuːnəti/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự kết nối giữa các cộng đồng
        Contoh: The intercommunity dialogue is crucial for peace. (Dialog antarkomunitas sangat penting untuk perdamaian.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'inter-' (giữa) và 'community' (cộng đồng).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một sự kiện nơi nhiều cộng đồng tụ họp để thảo luận và hợp tác.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: intergroup, intercultural

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: segregation, isolation

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • intercommunity relations (mối quan hệ giữa các cộng đồng)
  • intercommunity dialogue (đối thoại giữa các cộng đồng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The intercommunity project aims to bridge cultural gaps. (Proyek antarkomunitas bertujuan untuk menjembatani kesenjangan budaya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a city where multiple communities lived, the concept of intercommunity became vital. Each community had its own traditions and customs, but they all came together for the annual intercommunity festival, celebrating their unity and diversity.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thành phố nơi nhiều cộng đồng sinh sống, khái niệm về 'intercommunity' trở nên cực kỳ quan trọng. Mỗi cộng đồng có những truyền thống và phong tục riêng, nhưng tất cả họ đều tụ tập lại để tổ chức lễ hội 'intercommunity' hàng năm, kỷ niệm sự đoàn kết và sự đa dạng của họ.