Nghĩa tiếng Việt của từ interconnect, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪntərkəˈnekt/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪntəkəˈnekt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):kết nối với nhau
Contoh: The computers are interconnected to share information. (Các máy tính được kết nối với nhau để chia sẻ thông tin.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'inter-' (giữa) và 'connectere' (kết nối).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một mạng lưới các đường kết nối, như mạng internet hoặc các đường ống dẫn khí để nhớ từ 'interconnect'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: link, connect, network
Từ trái nghĩa:
- động từ: disconnect, isolate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- interconnected systems (hệ thống kết nối)
- interconnected networks (mạng lưới kết nối)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The two systems are interconnected to ensure data synchronization. (Hai hệ thống được kết nối với nhau để đảm bảo đồng bộ dữ liệu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a futuristic city, everything was interconnected. From the traffic lights to the home appliances, all were linked to a central system that managed the city's resources efficiently. This interconnectedness made life convenient and the city a model of modern living.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thành phố tương lai, mọi thứ đều được kết nối với nhau. Từ đèn giao thông đến các thiết bị gia dụng, tất cả đều kết nối với một hệ thống trung tâm quản lý nguồn lực của thành phố một cách hiệu quả. Sự kết nối này làm cho cuộc sống thuận tiện và thành phố trở thành mô hình sống hiện đại.