Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ interdependent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.t̬ər.dɪˈpɛn.dənt/

🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.tə.dɪˈpend.ənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):phụ thuộc lẫn nhau, có liên quan đến sự phụ thuộc lẫn nhau
        Contoh: The two economies are interdependent. (Hai nền kinh tế này là phụ thuộc lẫn nhau.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin, 'inter-' có nghĩa là 'giữa' hoặc 'lẫn nhau', kết hợp với 'dependent' từ 'dependere' có nghĩa là 'phụ thuộc'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cặp sinh đôi, họ sống và phát triển cùng nhau, tạo ra một sự 'interdependent'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: mutually dependent, reliant

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: independent, self-sufficient

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • interdependent relationship (mối quan hệ phụ thuộc lẫn nhau)
  • interdependent economies (nền kinh tế phụ thuộc lẫn nhau)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The ecosystems are interdependent, each affecting the other. (Các hệ sinh thái là phụ thuộc lẫn nhau, mỗi hệ ảnh hưởng đến hệ kia.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small village, the farmers and the fishermen were interdependent. The farmers provided the fishermen with fresh vegetables, while the fishermen supplied the farmers with fish. This symbiotic relationship ensured the prosperity of both parties.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, nông dân và ngư dân là phụ thuộc lẫn nhau. Nông dân cung cấp rau quả tươi cho ngư dân, trong khi ngư dân cung cấp cá cho nông dân. Mối quan hệ sinh thái này đảm bảo sự thịnh vượng của cả hai bên.