Nghĩa tiếng Việt của từ interesting, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪn.trə.stɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /ˈɪn.trə.stɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thú vị, hấp dẫn
Contoh: This book is very interesting. (Buku ini sangat menarik.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'interest' (lợi ích), kết hợp với hậu tố '-ing'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi diễn thuyết hay một cuốn sách mà bạn không thể rời mắt.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- fascinating, intriguing, engaging
Từ trái nghĩa:
- boring, dull, uninteresting
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- an interesting fact (một sự thật thú vị)
- interesting news (tin tức thú vị)
- interesting development (sự phát triển thú vị)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- This documentary is very interesting. (Truyền hình này rất thú vị.)
- He has an interesting perspective on the issue. (Anh ấy có một quan điểm thú vị về vấn đề này.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an interesting book that everyone wanted to read. It was so interesting that people would forget the time while reading it. The book was about a magical world where interesting creatures lived and interesting adventures happened every day.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cuốn sách thú vị mà mọi người đều muốn đọc. Nó quá thú vị đến nỗi mọi người quên đi thời gian khi đọc nó. Cuốn sách kể về một thế giới kỳ diệu nơi những sinh vật thú vị sống và những cuộc phiêu lưu thú vị xảy ra mỗi ngày.