Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ interestingly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪn.trə.stɪŋ.li/

🔈Phát âm Anh: /ˈɪn.trə.stɪŋ.li/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):thật thú vị, đáng chú ý
        Contoh: Interestingly, the results were different from what we expected. (Thật thú vị, kết quả khác với những gì chúng tôi dự đoán.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'interest' (sự quan tâm) kết hợp với hậu tố '-ingly' (phó từ)

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một sự kiện hoặc thông tin mà bạn thấy rất thú vị và muốn chia sẻ với người khác.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: curiously, amusingly, surprisingly

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: predictably, ordinarily, uninterestingly

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • interestingly enough (thật thú vị)
  • interestingly, it turned out (thật thú vị, kết quả là)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: Interestingly, the book was written by a teenager. (Thật thú vị, cuốn sách được viết bởi một thiếu niên.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a small village where everything was ordinary until one day, something interesting happened. Interestingly, it was a young boy who discovered a hidden treasure map. The whole village was excited and followed the map to find the treasure, which turned out to be a chest full of ancient books. These books contained knowledge that changed the village forever.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ nơi mọi thứ đều bình thường cho đến một ngày, một chuyện thú vị xảy ra. Thật thú vị, đó là một cậu bé trẻ khám phá ra một bản đồ kho báu ẩn. Cả làng đều rất hào hứng và theo bản đồ để tìm kho báu, thật ra đó là một cái rương đầy sách cổ. Những cuốn sách này chứa đựng kiến thức đã thay đổi ngôi làng mãi mãi.