Nghĩa tiếng Việt của từ interface, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪntərfeɪs/
🔈Phát âm Anh: /ˈɪntəfeɪs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):giao diện, mặt tiếp xúc
Contoh: The user interface of the software is very intuitive. (Giao diện người dùng của phần mềm rất trực quan.) - động từ (v.):tương tác, liên kết
Contoh: The software can interface with other systems. (Phần mềm có thể tương tác với các hệ thống khác.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'inter-' nghĩa là 'giữa' và 'facere' nghĩa là 'làm', tổ hợp thành 'giao diện'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một màn hình máy tính hoặc điện thoại, đó là giao diện mà người dùng tương tác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: connection, interaction
- động từ: interconnect, link
Từ trái nghĩa:
- danh từ: barrier, obstacle
- động từ: disconnect, isolate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- user interface (giao diện người dùng)
- interface design (thiết kế giao diện)
- interface protocol (giao thức giao diện)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The interface between the two devices is seamless. (Giao diện giữa hai thiết bị là liền mạch.)
- động từ: The new software will interface with the existing database. (Phần mềm mới sẽ tương tác với cơ sở dữ liệu hiện có.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a digital world, there was an interface that connected all the devices. It allowed them to communicate and share information seamlessly, making the digital world a better place. (Ngày xửa ngày xưa, trong một thế giới kỹ thuật số, có một giao diện kết nối tất cả các thiết bị. Nó cho phép chúng giao tiếp và chia sẻ thông tin một cách liền mạch, làm cho thế giới kỹ thuật số trở nên tốt đẹp hơn.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thế giới kỹ thuật số, có một giao diện kết nối tất cả các thiết bị. Nó cho phép chúng giao tiếp và chia sẻ thông tin một cách liền mạch, làm cho thế giới kỹ thuật số trở nên tốt đẹp hơn.