Nghĩa tiếng Việt của từ interference, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.t̬ərˈfɪr.əns/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.tə.ˈfɪr.əns/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự can thiệp, sự cản trở
Contoh: The interference of the other signals made it hard to hear the message. (Sự can thiệp của các tín hiệu khác khiến việc nghe tin nhắn khó khăn hơn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'inter-' (giữa) và 'ferire' (va chạm), tạo thành 'interference' có nghĩa là sự va chạm giữa các yếu tố.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc gọi điện thoại bị nhiễu do 'interference' từ các tín hiệu khác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: intervention, obstruction, hindrance
Từ trái nghĩa:
- danh từ: assistance, help, support
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- signal interference (sự can thiệp tín hiệu)
- electromagnetic interference (sự can thiệp điện từ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The radio signal was weak due to interference from the storm. (Tín hiệu radio yếu do sự can thiệp từ cơn bão.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a world where communication was vital, a group of people faced a problem. Their messages were often disrupted by 'interference' from various sources. They had to find a way to overcome this challenge to ensure smooth communication.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thế giới mà giao tiếp là điều cực kỳ quan trọng, một nhóm người gặp phải vấn đề. Những thông điệp của họ thường bị gián đoạn bởi 'interference' từ nhiều nguồn khác nhau. Họ phải tìm cách vượt qua thử thách này để đảm bảo giao tiếp trơn tru.