Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ interferometer, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.t̬ər.fəˈrɑː.mə.t̬ɚ/

🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.tə.fəˈrɒm.ɪ.tə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):máy đo giao thoa, dụng cụ dùng để đo sự giao thoa của sóng ánh sáng hoặc sóng điện từ khác
        Contoh: The interferometer is used to measure the wavelength of light. (Máy đo giao thoa được dùng để đo bước sóng của ánh sáng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'inter-' (giữa) và 'ferre' (mang), kết hợp với '-meter' (đo lường).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khoa học vũ trụ, nơi mà các nhà khoa học sử dụng interferometer để nghiên cứu các hiện tượng quang học.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: optical instrument, measuring device

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • laser interferometer (máy đo giao thoa laser)
  • gravitational wave interferometer (máy đo giao thoa sóng hấp dẫn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Scientists use an interferometer to study the properties of light. (Các nhà khoa học sử dụng máy đo giao thoa để nghiên cứu tính chất của ánh sáng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a lab filled with scientific instruments, there was an interferometer. It was used by scientists to measure the interference patterns of light waves, helping them understand the universe better. One day, the interferometer detected a new pattern, leading to a groundbreaking discovery in astrophysics.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một phòng thí nghiệm đầy các dụng cụ khoa học, có một máy đo giao thoa. Nó được các nhà khoa học sử dụng để đo các mẫu giao thoa của sóng ánh sáng, giúp họ hiểu rõ hơn về vũ trụ. Một ngày nọ, máy đo giao thoa phát hiện ra một mẫu mới, dẫn đến một khám phá đột phá trong thiên văn học.