Nghĩa tiếng Việt của từ intergalactic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪntərɡəˈlæktɪk/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪntəɡəˈlæktɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên ngân hà, giữa các thiên hà
Contoh: The intergalactic journey took years. (Perjalanan intergalaksi memakan waktu bertahun-tahun.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'inter-' (giữa) và 'galactic' (thuộc về thiên hà), từ 'galaxias' (thiên hà).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các chuyến du hành vũ trụ giữa các thiên hà trong phim khoa học viễn tưởng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: cosmic, universal, stellar
Từ trái nghĩa:
- tính từ: terrestrial, earthly
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- intergalactic travel (du hành giữa các thiên hà)
- intergalactic communication (giao tiếp giữa các thiên hà)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The intergalactic war was depicted in the movie. (Perang intergalaksi digambarkan dalam film tersebut.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in an intergalactic space, there was a planet where all the creatures communicated through music. They had to travel across galaxies to share their melodies, making their journey intergalactic.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong không gian liên thiên hà, có một hành tinh nơi mà tất cả các sinh vật giao tiếp qua âm nhạc. Họ phải đi du hành giữa các thiên hà để chia sẻ giai điệu của mình, làm cho chuyến hành trình của họ trở nên liên thiên hà.