Nghĩa tiếng Việt của từ interim, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪn.t̬ər.ɪm/
🔈Phát âm Anh: /ˈɪn.tər.ɪm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):thời gian trung gian, giữa chừng
Contoh: The interim period between jobs can be stressful. (Periode interim antara pekerjaan bisa menjadi stres.) - tính từ (adj.):tạm thời, trung gian
Contoh: She is the interim manager until a permanent one is appointed. (Dia adalah manajer interim sampai manajer permanen diumumkan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'interim', có nghĩa là 'trong khi đó', liên quan đến thời gian.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến khoảng thời gian trung gian giữa hai sự kiện hoặc hai thời điểm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: interval, meantime
- tính từ: temporary, provisional
Từ trái nghĩa:
- tính từ: permanent, long-term
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- in the interim (trong khoảng thời gian đó)
- interim period (khoảng thời gian trung gian)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: We need an interim solution to this problem. (Kita membutuhkan solusi interim untuk masalah ini.)
- tính từ: The interim report will be submitted next week. (Laporan interim akan diserahkan minggu depan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
During the interim period between his graduation and starting his new job, John decided to travel. He wanted to make the most of this interim time before settling into a new routine.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong khoảng thời gian trung gian giữa khi tốt nghiệp và bắt đầu công việc mới, John quyết định đi du lịch. Anh muốn tận dụng tối đa thời gian interim này trước khi được hòa nhập vào thói quen mới.