Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ interject, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.t̬ɚˈdʒekt/

🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.təˈdʒekt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):chèn vào, can thiệp
        Contoh: She interjected a comment during the discussion. (Dia menyela komentar selama diskusi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'interjecciō' (phần tự), từ 'interjicere' (ném vào giữa), từ 'inter-' (giữa) và 'jacere' (ném).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc can thiệp vào một cuộc trò chuyện để đưa ra ý kiến.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: interrupt, insert, interpose

Từ trái nghĩa:

  • động từ: withdraw, remove

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • interject a point (chèn vào một điểm)
  • interject an idea (chèn vào một ý tưởng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He interjected a few words of encouragement. (Dia menyela beberapa kata-kata semangat.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

During the heated debate, John decided to interject with a surprising fact that changed the course of the discussion. (Selama perdebatan ganas, John memutuskan untuk menyela dengan fakta mengejutkan yang mengubah arah diskusi.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong cuộc tranh luận gay gắt, John quyết định can thiệp bằng một sự thật đáng ngạc nhiên đã thay đổi hướng của cuộc thảo luận. (Selama perdebatan ganas, John memutuskan untuk menyela dengan fakta mengejutkan yang mengubah arah diskusi.)