Nghĩa tiếng Việt của từ interlock, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.t̬ɚˈlɑːk/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.təˈlɒk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):ghép lỏng lẻo, khép kín
Contoh: The tiles interlock to form a pattern. (Gạch giao nhau để tạo thành một mô hình.) - danh từ (n.):việc ghép lỏng lẻo, khép kín
Contoh: The interlock of the pieces creates a strong structure. (Sự ghép lỏng lẻo của các mảnh tạo nên một cấu trúc vững chắc.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'inter-' (giữa) và 'lock' (khóa), có nghĩa là khóa lại với nhau.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc các viên gạch trong một sân bãi được ghép lại với nhau, tạo nên một bề mặt vững chắc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: interlink, interconnect
- danh từ: interconnection, interlinkage
Từ trái nghĩa:
- động từ: separate, disconnect
- danh từ: separation, disconnection
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- interlock mechanism (cơ chế ghép lại)
- interlock system (hệ thống ghép lại)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The gears interlock to ensure smooth operation. (Các bánh răng ghép lại để đảm bảo hoạt động trơn tru.)
- danh từ: The interlock of the puzzle pieces is intricate. (Sự ghép lại của các mảnh ghép trong câu đố là phức tạp.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land where everything was made of interlocking pieces, there was a challenge to create the most stable structure. Each participant had to use the interlock mechanism to its fullest potential. The winner was the one who could build a tower that stood the tallest and the longest without falling.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất mà mọi thứ được tạo thành từ các mảnh ghép lại, có một cuộc thi để tạo ra cấu trúc vững chắc nhất. Mỗi người tham gia phải sử dụng cơ chế ghép lại một cách tối ưu. Người chiến thắng là người xây được tòa tháp cao nhất và lâu nhất mà không bị sập.