Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ interlocutor, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.t̬ərˈlɑː.kjə.t̬ɚ/

🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.tərˈlɒk.jʊ.tər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người tham gia trò chuyện hoặc tranh luận
        Contoh: The interlocutor asked insightful questions during the debate. (Người tham gia tranh luận đã hỏi những câu hỏi sâu sắc trong cuộc tranh luận.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'interloqui', gồm 'inter-' (giữa) và 'loqui' (nói), có nghĩa là 'nói vào giữa'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc hội thoại hoặc cuộc thảo luận, nơi mà 'interlocutor' là người tham gia và đóng góp ý kiến.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • participant, discussant, debater

Từ trái nghĩa:

  • listener, observer

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • key interlocutor (người tham gia chính trong cuộc trò chuyện)
  • interlocutor in a discussion (người tham gia thảo luận)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The interlocutor played a crucial role in the negotiation. (Người tham gia trò chuyện đóng vai trò quan trọng trong cuộc đàm phán.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, in a lively debate, the interlocutor skillfully navigated through complex issues, ensuring all voices were heard. His insightful questions and comments led to a deeper understanding among the participants.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, trong một cuộc tranh luận sôi nổi, người tham gia tranh luận đã khéo léo vượt qua những vấn đề phức tạp, đảm bảo tất cả những giọng nói đều được lắng nghe. Những câu hỏi sâu sắc và bình luận của anh ta đã dẫn đến một sự hiểu biết sâu sắc hơn giữa các thành viên tham gia.